[Phrases] COOL


Trời có bão, lại đứt cáp, mưa gió đùng đùng, may mà nó còn mát. Vậy nên, với chủ đề ‘mát’ chúng ta cùng tìm hiểu về những cụm từ đi cùng COOL nhé.

1. it’s getting cool: trời trở mát
2. to leave one’s soup to get cool: để xúp nguội bớt
3. to keep cool; to keep a cool head: giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
4. to be cool toward someone: lãnh đạm với ai
5. to give someone a cool reception: tiếp đãi ai nhạt nhẽo

6. I call that cool!: tớ cho thế là mặt dạn mày dày
7. a cool hand (card, customer, fish): thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
8. it cost me a cool thousand: tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
9. as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
10. to cool one’s anger: nguôi giận
11. to cool one’s enthusian: giảm nhiệt tình
12. to cool down: nguôi đi, bình tĩnh lại

Leave a comment